Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 29-09-2023 - Cập nhật lúc 17:34 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 29-09-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 17:34 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 29-09-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,220 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 24,420 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,090 24,120 24,460
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,140 24,190 24,490
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,150 24,150 24,450
SeABank (SeABank) 24,220 24,220 24,560
Techcombank (Techcombank) 24,104 24,120 24,450
VPBank (VPBank) 24,175 24,240 24,555
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,000 24,070 24,430
SaiGon (SCB) 24,010 24,050 24,420

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 17:34 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021